Đỉnh Tây Đài • Quải Nguyệt Phong – Chùa Pháp Lôi

Với độ cao 2.773 mét, Đỉnh Tây Đài – Quải Nguyệt Phong thờ Bồ Tát Văn Thù Sư Tử Hống, tượng trưng cho trí tuệ uy mãnh như tiếng gầm sư tử, thức tỉnh chúng sinh, phá tan vô minh – là biểu tượng cho Diệu Quan Sát Trí (Trí tuệ thấu hiểu vạn pháp). Hình tượng này bắt nguồn từ kinh điển Phật giáo *Kinh Phật Thuyết Như Lai Độc Chứng Tự Thệ Tam Muội*, nơi Bồ Tát Văn Thù được tôn xưng là bậc Đại Trí.

Vài nét về Chùa Pháp Lôi – Ngôi chùa tiêu biểu ở Tây Đài là nơi lưu giữ nhiều bảo tháp cổ và các hoạt động Lễ hội đèn lồng vào rằm tháng Giêng.

Quần thể kiến trúc của chùa Pháp Lôi ngày nay khá nhỏ gọn, chủ yếu bao gồm ba nếp nhà chính: một tiền điện phía trước Thiên Vương Điện (thờ tứ Thiên Vương và Hộ pháp), điện Văn Thù (chính điện) ở giữa, và một đại hùng bảo điện phía sau đang được trùng tu, các hiện vật đang bảo lưu tại một gian nhà bên trái, giữa Thiên Vương Điện và Văn Thù Điện. Các công trình này nằm trên một mặt bằng nhỏ ngay đỉnh núi bằng phẳng, xây theo kiểu tứ hợp viện truyền thống, tường đá đơn sơ. Trải qua năm tháng, nhiều hạng mục gỗ đã mục nát hoặc bị tháo dỡ trong giai đoạn chiến loạn và Cách mạng Văn hóa. Hiện nay, chùa đã được xây lại phần lớn bằng vật liệu bêtông giả gỗ, giữ hình thức mộc mạc như cũ. Du khách từng mô tả chùa Pháp Lôi “nhìn như một ngôi nhà dân bằng đá cũ kỹ, không thấy dấu hiệu trùng tu”. Quả thực, tường phòng và điện thờ đều bằng đá xám xếp chồng, mái lợp ngói đất nung giản dị, tạo cảm giác cổ kính hoang sơ trên đỉnh núi.
Trong chính điện (điện Văn Thù) của chùa tôn trí pho tượng Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi cưỡi sư tử – tức tượng “Sư Tử Hống Văn Thù”. Tượng được thếp vàng, khuôn mặt Bồ Tát trẻ trung, tay phải cầm kiếm báu giơ lên, thân ngồi trên lưng một con sư tử vàng uy mãnh. Đây là tượng chính và cũng là báu vật tiêu biểu của chùa. Du khách Tây Tạng khi đến đây thường kính cẩn quàng khăn khata trắng lên tượng để cúng dường (theo truyền thống Mật tông). Bên trái trong chính điện tôn trí tranh Phật A Di Đà. Bên phải trong chính điện tôn trí tượng Quán Âm. Ngoài ra, trong khuôn viên chùa còn có tượng hộ pháp và các tranh bích họa cũ trên tường. Đáng tiếc, do điều kiện bảo tồn hạn chế, những bích họa cổ này đang bong tróc và phai mờ dần theo thời gian, đang được tu sửa.
Chùa Pháp Lôi trên Tây Đài – tuy quy mô nhỏ – vẫn nằm trong lộ trình hành hương không thể thiếu của cả tăng ni Hán truyền lẫn tăng lữ Hoàng giáo Tây Tạng. Từ thời Minh – Thanh, nhiều tăng thống và cao tăng Tây Tạng, Mông Cổ đã hành hương Ngũ Đài Sơn. Đặc biệt dưới triều Thanh, các hoàng đế như Khang Hi, Càn Long nhiều lần nghênh đón chư Lama phái Gelug (Hoàng giáo) đến lễ bái năm Đài. Triều đình đã cho xây dựng một số “Hoàng tự” (chùa Lạt-ma) kiểu Tây Tạng tại Ngũ Đài Sơn, và cải biến một số chùa Hán truyền thành tự viện có sư Tây Tạng trụ trì. Dù chùa Pháp Lôi trên đỉnh núi cao không trở thành tự viện Lạt-ma (vì vị trí hẻo lánh, khắc nghiệt), nhưng chính các đoàn tăng lữ Tây Tạng – Mông Cổ khi “chầu Đài” đã góp phần duy trì sinh khí tín ngưỡng cho ngôi chùa này. Truyền thống treo cờ cầu nguyện ngũ sắc quanh tháp và sân chùa Pháp Lôi chính là dấu ấn rõ rệt của văn hóa Phật giáo Tây Tạng tại đây, biến ngôi chùa thành một điểm giao thoa giữa hai dòng truyền thừa.
Những tu viện ven đường đi trên đỉnh Tây Đài…
Nhiều nhân vật Phật giáo nổi tiếng đã từng ghé thăm hoặc đề cập Ngũ Đài Sơn, qua đó gián tiếp khẳng định vai trò của chùa Pháp Lôi. Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 (Thubten Gyatso) trong chuyến lưu vong đã đến Ngũ Đài Sơn năm 1908; triều đình nhà Thanh còn tu sửa chùa Phổ Thọ dưới chân núi làm nơi ngài nghỉ và thuyết pháp. Trước đó, Ban Thiền Lạt Ma thứ 6 (Lỗ Hoàn, 1738–1780) cũng từng hành hương Ngũ Đài Sơn và được Càn Long tiếp kiến, dù ông mất đột ngột tại Bắc Kinh trên đường về. Về phía tăng sĩ Trung Hoa, hầu như mọi bậc cao tăng qua các thời đại đều ít nhất một lần “chầu Ngũ Đài” trong đời hành đạo. Hòa thượng Hư Vân cuối thế kỷ 19, hay pháp sư Thái Hư đầu thế kỷ 20 đều để lại bút ký hành hương Ngũ Đài Sơn, trong đó đỉnh Tây Đài với gió lạnh, mây mù và tiếng sư tử hống của Văn Thù là trải nghiệm linh thiêng khó quên.
  
Điện Thiên Vương
Tôn tượng Hộ pháp Vi Đà Thiên Tôn
Điện Văn Thù
Chánh điện và Tôn trí tranh Đức Phật A Di Đà
Tôn tượng Văn Thù Bồ Tát
 
Chùa Pháp Lôi giữ vai trò như một thánh tích chung, nơi gặp gỡ tâm linh của hai truyền thống Phật giáo: Hán truyền và Tây Tạng. Dù không nổi danh bằng các đại tự dưới chân núi, Pháp Lôi Tự trên đỉnh Tây Đài vẫn là chỗ Văn Thù hiện thân Sư Tử Rống, là điểm dừng chân bắt buộc để cả tăng lữ Trung Hoa lẫn Tây Tạng hoàn thành cuộc hành hương ngũ đài viên mãn. Uy danh ngôi chùa còn vượt ra ngoài biên giới khi nhiều đoàn Phật tử quốc tế (Nhật Bản, Hàn Quốc, Tây phương) cũng đến đây để cảm nhận sự giao hòa văn hóa và cầu trí tuệ Bồ Tát.
Về các đợt trùng tu lớn trong lịch sử, có thể tóm lược: khởi dựng thời Tùy (thế kỷ 6); mở rộng thời Đường (thế kỷ 9); trùng tu bởi hòa thượng Pháp Tụ thời Minh (thế kỷ 15–16); đại trùng tu theo chỉ dụ Khang Hi năm 1683; sau đó là giai đoạn hưng suy trong cận đại. Sang thế kỷ 20, chùa chịu ảnh hưởng của chiến tranh và loạn lạc, có thời gian bị hư hại nặng. Mãi đến đầu thế kỷ 21, một vị tăng người Hoa ở hải ngoại (Hoa Kỳ) đã phát tâm tài trợ kinh phí để tái thiết chùa Pháp Lôi và ngọn bảo tháp bên cạnh. Nhờ sự đóng góp này, chùa được xây mới lại trên nền cũ, khôi phục phần nào diện mạo tôn nghiêm. Dù vậy, do vị trí đỉnh núi xa xôi, công tác tu bổ vẫn còn hạn chế; vào năm 2016–2017 chùa vẫn ở tình trạng “đơn sơ, ngổn ngang vật liệu xây dựng, tường chưa trát vữa” chờ hoàn thiện. Đến nay, việc trùng tu cơ bản đã hoàn tất ở mức đơn giản, đảm bảo chùa có thể đón khách hành hương, nhưng nhìn chung kiến trúc Pháp Lôi Tự vẫn mộc mạc, giữ nét cổ xưa giữa thiên nhiên.
Trong gian tạm Mật Điện Tam Hùng Hoa đang trùng tu, tôn tượng Văn Thù Như Đồng Tử kiết ấn chuyển pháp luân, đang ngồi cưỡi trên lưng Kim Xí điểu và một công trình nổi bật khác là bảo tháp Xá Lợi nằm ở phía đông bắc chùa. Tháp này xây bằng đá xám xếp, hình trụ cao vút, kiểu tháp trắng (Bạch tháp) đặc trưng thường thấy trong kiến trúc Phật giáo Tây Tạng. Theo ghi chép, tháp được dựng trong lần đại trùng tu thời hiện đại để tôn trí Xá Lợi hoặc kinh vật. Quanh chân tháp và sân chùa, hàng ngàn lá cờ Lungta ngũ sắc (cờ cầu nguyện Tây Tạng) được treo phấp phới, tạo nên cảnh tượng rực rỡ giữa trời xanh núi thẳm. Hình ảnh bảo tháp uy nghi cùng cờ bay trong gió đã trở thành “biểu tượng độc nhất” của đỉnh Tây Đài, thu hút nhiều người leo núi lên đây ngắm cảnh và chụp ảnh.
Tôn tượng Văn Thù Như Đồng Tử kiết ấn chuyển pháp luân đang cưỡi trên lưng Kim Xí điểu
Tháp đá và cờ Lungta ngũ sắc nằm bên ngoài phía đông bắc chùa Pháp Lôi
Tháp này xây bằng đá xám xếp, hình trụ cao vút, kiểu tháp trắng (Bạch tháp) đặc trưng thường thấy trong kiến trúc Phật giáo Tây Tạng…
Càng lên cao địa hình chỉ còn là đất đá và những cánh đồng tầm ma cháy đen dưới ánh nắng gay gắt…
Trên cung đường lên 5 đỉnh núi có lác đác vài đoàn đi bộ trekking…
Tháng 04|2025

#nguyenngocdieu

Trả lời